Danh sách Tổ hòa giải cơ sở
DANH SÁCH TỔ HÒA GIẢI CƠ SỞ
STT | Xã Cẩm Long | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên | |||||
(ghi rõ địa chỉ) | (nếu có) | (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) | |||||||||||
I | Thôn Minh Long | ||||||||||||
1 | Bùi Quang Vinh | 1960 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ĐH | Số: 34 ngày 02/02/2024 | ||||||
2 | Quách Văn Tưởng | 1981 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
3 | Trương Đại Thắng | 1987 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
4 | Bùi Quang Biểu | 1954 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
5 | Bùi Thị Chúc | 1962 | Nữ | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
6 | Bùi Văn Bình | 1967 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
7 | Trương Văn Quyết | 1987 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
8 | Bùi Hồng Nhung | 1992 | Nữ | Mường | Thôn Minh Long | ĐH | |||||||
II | Thôn Tân Long | ||||||||||||
1 | Quách Văn Dinh | 1982 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | Số: 40 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Bùi Phúc Thọ | 1984 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
3 | Bùi Phúc Lợi | 1981 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
4 | Trương Công Bốn | 1986 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
5 | Bùi Thị Thu | 1981 | Nữ | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
6 | Trương Văn Ngôn | 1978 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
7 | Lê Xuân Tiết | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Tân Long | ||||||||
8 | Hà Thế Tâm | 1990 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
III | Thôn Phi Long | ||||||||||||
1 | Bùi Thị Ngọc | 1984 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | Số: 35 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Trương Văn quyết | 1992 | Nam | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
3 | Bùi Văn Thượng | 1987 | Nam | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
4 | Tôn Thị Luyến | 1968 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | CĐ | |||||||
5 | Trần Thị Hồng | 1989 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
6 | Hà Thị Hoà | 1976 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
7 | Nguyễn Song Tương | 1958 | Nam | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
8 | Trần Thị Ngọc Khuê | 1968 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
IV | Thôn Vân Ngọc | ||||||||||||
1 | Bùi Văn Phúc | 1968 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | Số: 36 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Bùi Văn Nam | 1981 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | ĐH | |||||||
3 | Đoàn Văn Định | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
4 | Bùi Văn Tới | 1969 | Nữ | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
5 | Phạm Thị Hợi | 1972 | Nữ | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
6 | Bùi Văn Thắm | 1970 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
7 | Bùi Ngọc Sáng | 1969 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
8 | Bùi Anh Vinh | 1981 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
V | Thôn Cao Long | ||||||||||||
1 | Bùi Văn Bốn | 1981 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | Số: 38 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Bùi Văn Lệ | 1973 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
3 | Nguyễn Xuân Ánh | 1991 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
4 | Bùi Đình Nội | 1950 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
5 | Phạm Thị Thuỷ | 1969 | Nữ | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
6 | Nguyễn Thị Phẩm | 1959 | Nữ | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
7 | Quách Văn Sơn | 1970 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
8 | Quách Văn Nghị | 1990 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
VI | Thôn Long Tiến | ||||||||||||
1 | Phạm Văn Ngọc | 1970 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | Số 39 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Phạm Văn Chỉnh | 1968 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
3 | Nguyễn Xuân Hà | 1973 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
4 | Phạm Lưu Luyến | 1960 | Nữ | Mường | Thôn Long Tiến | TC | |||||||
5 | Cao Thị Dậu | 1981 | Nữ | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
6 | Nguyễn Xuân Hoàng | 1982 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
7 | Trương Văn Giới | 1965 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
8 | Nguyễn Văn Hưng | 1995 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ĐH | |||||||
Nơi nhận: | |||||||||||||
- Phòng Tư pháp; | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ | ||||||||||||
- Lưu: TP. | KT. CHỦ TỊCH | ||||||||||||
P. CHỦ TỊCH | |||||||||||||
Bùi Văn Hiếu | |||||||||||||
Danh sách Tổ hòa giải cơ sở
DANH SÁCH TỔ HÒA GIẢI CƠ SỞ
STT | Xã Cẩm Long | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên | |||||
(ghi rõ địa chỉ) | (nếu có) | (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) | |||||||||||
I | Thôn Minh Long | ||||||||||||
1 | Bùi Quang Vinh | 1960 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ĐH | Số: 34 ngày 02/02/2024 | ||||||
2 | Quách Văn Tưởng | 1981 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
3 | Trương Đại Thắng | 1987 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
4 | Bùi Quang Biểu | 1954 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
5 | Bùi Thị Chúc | 1962 | Nữ | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
6 | Bùi Văn Bình | 1967 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
7 | Trương Văn Quyết | 1987 | Nam | Mường | Thôn Minh Long | ||||||||
8 | Bùi Hồng Nhung | 1992 | Nữ | Mường | Thôn Minh Long | ĐH | |||||||
II | Thôn Tân Long | ||||||||||||
1 | Quách Văn Dinh | 1982 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | Số: 40 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Bùi Phúc Thọ | 1984 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
3 | Bùi Phúc Lợi | 1981 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
4 | Trương Công Bốn | 1986 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
5 | Bùi Thị Thu | 1981 | Nữ | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
6 | Trương Văn Ngôn | 1978 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
7 | Lê Xuân Tiết | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Tân Long | ||||||||
8 | Hà Thế Tâm | 1990 | Nam | Mường | Thôn Tân Long | ||||||||
III | Thôn Phi Long | ||||||||||||
1 | Bùi Thị Ngọc | 1984 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | Số: 35 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Trương Văn quyết | 1992 | Nam | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
3 | Bùi Văn Thượng | 1987 | Nam | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
4 | Tôn Thị Luyến | 1968 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | CĐ | |||||||
5 | Trần Thị Hồng | 1989 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
6 | Hà Thị Hoà | 1976 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
7 | Nguyễn Song Tương | 1958 | Nam | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
8 | Trần Thị Ngọc Khuê | 1968 | Nữ | Mường | Thôn Phi Long | ||||||||
IV | Thôn Vân Ngọc | ||||||||||||
1 | Bùi Văn Phúc | 1968 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | Số: 36 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Bùi Văn Nam | 1981 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | ĐH | |||||||
3 | Đoàn Văn Định | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
4 | Bùi Văn Tới | 1969 | Nữ | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
5 | Phạm Thị Hợi | 1972 | Nữ | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
6 | Bùi Văn Thắm | 1970 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
7 | Bùi Ngọc Sáng | 1969 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
8 | Bùi Anh Vinh | 1981 | Nam | Mường | Thôn Vân Ngọc | ||||||||
V | Thôn Cao Long | ||||||||||||
1 | Bùi Văn Bốn | 1981 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | Số: 38 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Bùi Văn Lệ | 1973 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
3 | Nguyễn Xuân Ánh | 1991 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
4 | Bùi Đình Nội | 1950 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
5 | Phạm Thị Thuỷ | 1969 | Nữ | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
6 | Nguyễn Thị Phẩm | 1959 | Nữ | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
7 | Quách Văn Sơn | 1970 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
8 | Quách Văn Nghị | 1990 | Nam | Mường | Thôn Cao Long | ||||||||
VI | Thôn Long Tiến | ||||||||||||
1 | Phạm Văn Ngọc | 1970 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | Số 39 ngày 02/02/2024 | |||||||
2 | Phạm Văn Chỉnh | 1968 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
3 | Nguyễn Xuân Hà | 1973 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
4 | Phạm Lưu Luyến | 1960 | Nữ | Mường | Thôn Long Tiến | TC | |||||||
5 | Cao Thị Dậu | 1981 | Nữ | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
6 | Nguyễn Xuân Hoàng | 1982 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
7 | Trương Văn Giới | 1965 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ||||||||
8 | Nguyễn Văn Hưng | 1995 | Nam | Mường | Thôn Long Tiến | ĐH | |||||||
Nơi nhận: | |||||||||||||
- Phòng Tư pháp; | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ | ||||||||||||
- Lưu: TP. | KT. CHỦ TỊCH | ||||||||||||
P. CHỦ TỊCH | |||||||||||||
Bùi Văn Hiếu | |||||||||||||